🔍 Search: ĐƯỢC VIẾT BÀI
🌟 ĐƯỢC VIẾT BÀI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기사화되다
(記事化 되다)
Động từ
-
1
어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다.
1 ĐƯỢC VIẾT BÀI, ĐƯỢC ĐƯA TIN: Sự thật hay sự kiện nào đó được viết thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
-
1
어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다.
-
기사화하다
(記事化 하다)
Động từ
-
1
어떤 사건이나 사실을 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되게 하다.
1 ĐƯỢC VIẾT BÀI, ĐƯỢC ĐƯA TIN: Viết bài kí sự về một sự thật hay sự kiện nào đó thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
-
1
어떤 사건이나 사실을 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되게 하다.